Loa Inter-M chính hãng HS-30
HS-30 mang lại áp suất âm thanh cao và kiểm soát chính xác âm thanh. Nó không dễ dàng bị uốn cong hoặc vỡ vì nó được tạo thành từ các vật liệu rất mạnh như nhôm và đúc kẽm.
Mã sản phẩm: HS-30
Hãng sản xuất: Inter-M
Thông tin thêm
-
Giao hàng miễn phí
Sản phẩm trên 300,000đ -
Thanh toán
Thanh toán khi nhận hàng -
Hỗ trợ online
090.2611.090
1. Tổng quan
Loa Inter-M chính hãng HS-30 mang lại áp suất âm thanh cao và kiểm soát chính xác âm thanh. Nó không dễ dàng bị uốn cong hoặc vỡ vì nó được tạo thành từ các vật liệu rất mạnh như nhôm và đúc kẽm. Nó có thể di chuyển từ 240 ° lên xuống và 160 ° trái sang phải. Nó được thiết kế để gắn trên tường rất dễ dàng. Ngoài ra, nó hoạt động hoàn hảo dưới mọi điều kiện khí hậu như được công nhận bởi EN-54-24 (Tiêu chuẩn châu Âu về thông báo âm thanh của loa lớn để báo cháy) với Lớp IP65.
2. Đặc tính
– Độ thông minh tuyệt vời và độ to cho tín hiệu giọng nói và âm thanh
– Chỉ thị cao
-Độ tin cậy tốt
– Chống môi trường cho sử dụng ngoài trời và trong nhà
– Trình điều khiển hiệu quả cao với hiệu suất đã được chứng minh
– Máy biến áp được trang bị cho các ứng dụng dòng trở kháng cao linh hoạt
3. Thông số kĩ thuật
Model | HS-20 | HS-30 | HS-50 | |
Type | Horn Speaker (Circle) | Horn Speaker (Circle) | Horn Speaker (Circle) | |
Driver | 82mm Diaphragm | 82mm Diaphragm | 82mm Diaphragm | |
Power Handling (AES) | 20W | 30W | 50W | |
Input Power | 100V | 20/10W | 30/15W | 50/25W |
70V | – | – | – | |
Impedance | 100V | 500/1kΩ | 330/660Ω | 200/400Ω |
70V | – | – | – | |
LOW | – | – | – | |
Power Selection | – | – | – | |
Frequency Response(-10dB) | 290Hz ~ 8.3kHz | 245Hz ~ 8.5kHz | 240Hz ~ 6kHz | |
Frequency Range(-20%) | 350Hz~6kHz | 350Hz ~ 6kHz | 350Hz ~ 6kHz | |
Sensitivity (1W/1m, 1kHz) | 105dB | 105dB | 105dB | |
Maximum SPL[Cont] | 118dB | 120dB | 122dB | |
Nominal Dispersion(HxV) | 1kHz | 113˚ | 90˚ | 82˚ |
4kHz | 29˚ | 26˚ | 38˚ | |
Input connection | INPUT Line Direct Connection | INPUT Line Direct Connection | INPUT Line Direct Connection | |
Enclosure Material | Aluminum | Aluminum | Aluminum | |
Enclosure Color (Front) | Dark Gray | Dark Gray | Dark Gray | |
Grille Material | – | – | – | |
Grille Color | – | – | – | |
Weights (Net) | 2.45kg | 2.85kg | 3.1kg | |
Dimensions (Net, WxHxD, mm) | 240(Ø) x 280(D) | 280(Ø) x 320(D) | 320(Ø) x 350(D) | |
Weather Resistant | IP65 | IP65 | IP65 | |
Flame Resistant | ○ | ○ | ○ | |
Certification | CE | CE | CE | |
Included Accessories | NUT M10 NI, WASHER PLATE, ASS.Y BOLT 2EA Each + Bracket, Base | NUT M10 NI, WASHER PLATE, ASS.Y BOLT 2EA Each + Bracket, Base | NUT M10 NI, WASHER PLATE, ASS.Y BOLT 2EA Each + Bracket, Base |