Amply chuyên nghiệp Inter-M L-1800
Amply chuyên nghiệp Inter-M L-1800 cung cấp hiệu suất âm thanh cao và mạnh mẽ cho các buổi trình diễn âm thanh chuyên nghiệp, hội trường, bar, phòng trà
Mã sản phẩm: Inter-M L-1800
Hãng sản xuất: Inter-M
Thông tin thêm
Amply chuyên nghiệp Inter-M L-1800 cung cấp hiệu suất âm thanh cao và mạnh mẽ cho các buổi trình diễn âm thanh chuyên nghiệp, hội trường, bar, phòng trà
-
Giao hàng miễn phí
Sản phẩm trên 300,000đ -
Thanh toán
Thanh toán khi nhận hàng -
Hỗ trợ online
090.2611.090
1. Tổng quan
Amply chuyên nghiệp Inter-M L-1800 cung cấp hiệu suất âm thanh cao và mạnh mẽ cho các buổi trình diễn âm thanh chuyên nghiệp, hội trường, bar, phòng trà.
Các kỹ sư của inter-M đã sử dụng công nghệ Class-H để tạo ra bộ khuếch đại với độ ổn định cải tiến và hiệu quả cao. Mạch bảo vệ an toàn mở rộng đảm bảo chống lại điện áp quá mức và dòng diện quá tải, các vấn đề liên quan đến nhiệt độ, đầu ra thiếu, và điện áp DC. Ngoài ra , mạch bảo vệ clip/limiter, quạt làm mát tốc độ thay đổi, và một yếu tố giảm âm lớn hơn 400, tất cả kết hợp với nhau để tạo nên một amplifier công suất cao chuyên nghiệp
Sự kết hợp của thiết kế tiên tiến và mạch bảo vệ mở rộng cung cấp cho bạn hiệu quả tin cậy, ổn định và hiệu suất vượt trội cho hầu hết các ứng dụng về tăng cường âm thanh.
2. Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất âm thanh cao, khuếch đại mạnh mẽ cho các buổi trình diễn âm thanh chuyên nghiệp.
- Sử dụng công nghệ class-H tiên tiến kết hợp với mạch bảo vệ mở rộng mang lại độ tin cậy, tính ổn định và hiệu suất vượt trội.
- Thiết kế 2-Stage Class-H giúp tối đa hóa hiệu suất của bộ khuếch đại.
- Có thể vận hành ở các chế độ Stereo, Parallel và Bridge Mono
- Tổng độ méo hài thấp (T.H.D 0,05%), hệ số damping factor cao (>400) mang đến chất lượng âm thanh xuất sắc
- Mạch bảo vệ an toàn mở rộng giúp đề phòng điện áp quá mức, dòng diện quá tải, nhiệt độ cao, ngắn mạch ngõ ra và điện áp DC.
- Bộ lọc high-pass filters (30Hz hoặc 50Hz) trên mỗi kênh giúp duy trì chất lượng âm thanh ổn định và bảo vệ loa
- Mạch bảo vệ Clip Limiter giúp chống lại méo dạng âm thanh do tín hiệu vượt quá mức
- Dễ dàng giám sát các trạng thái Power, Clip limiter, Signal, Protection, Mode (Parallel/ Stereo/ Bridged) thông qua các đèn LED ở mặt trước thiết bị.
3. Thông số kĩ thuật
MODEL | L1400 | L1800 | L2400 | L3000 | ||
Power Output Level | STEREO | 1kHz both channels driven | ||||
RL=8Ω @ 0.1% THD | 280W | 360W | 500W | 650W | ||
RL=4Ω @ 0.1% THD | 450W | 600W | 750W | 1000W | ||
RL=2Ω @ 0.5% THD | 700W | 900W | 1200W | 1500W | ||
BRIDGED | RL=8Ω 1kHz @ 0.1% THD | 900W | 1200W | 1500W | 2000W | |
RL=4Ω 1kHz @ 0.5% THD | 1400W | 1800W | 2400W | 3000W | ||
Frequency Response RL=8Ω, P=1W | 20Hz~20kHz: ±0/1dB, 5Hz~70kHz: -3dB | |||||
Total Harmonic Distortion f=20Hz~20kHz, Half Power(L800/1400) 1/10Power(L1800/2400/3000) | STEREO RL=8Ω & 4Ω | ≤0.03% | ||||
BRIDGED RL=8Ω | ≤0.03% | |||||
Channel Separation Half Power RL=8Ω, f=1kHz, ATT. max. Input 600Ω Shunt | ≥80dB | |||||
Residual Noise(DIN Audio Filter) | ≤-85dB: ATT min. | |||||
Signal-to-Noise Ratio DIN Audio, Input 600Ω Shunt | ≥100dB | |||||
Input Sensitivity (Rated Power into 4Ω 1kHz) | 2.7dBu | 3.5dBu | 3.5dBu | 3.5dBu | ||
Damping Factor RL=8Ω, f=1kHz | ≥400 | |||||
Voltage Gain (ATT max.) 4Ω at 1kHz | 32dB | 33dB | 34dB | 38.5dB | ||
Output Circuitry | AB Class | H Class | H Class | H Class | ||
Input Impedance (ATT max.) | ≥20kΩ (Balance/Unbalance) | |||||
Indicators | Power (Blue) Clip/Limiter (Red) Signal (Green) Protection (Red) Mode Selector (Yellow) | |||||
Protection | Power SW ON/OFF muting, Full Short circuit, Thermal protection, RF protection | |||||
Fan Circuit | Low-Speed – Variable – Hi-Speed | |||||
Operating Temperature | -10°C ~ +40°C | |||||
Power Source | AC 100–240V, 50/60Hz (Supplied AC mains transformer depends on country requirements) | |||||
Power Consumption(1/8 POWER) | AC 100V-120V Both Channel Driven RL=4Ω | 7A | 8A | 9A | 11A | |
AC 230V-240V Both Channel Driven RL=4Ω | 3.5A | 4A | 4.5A | 5A | ||
Weight | 14.4kg/31.7lb | 15kg/33lb | 15.6kg/34.6lb | 19.5kg/39.5lb | ||
Dimensions | 482(W) x 88(H) x 369(D)mm / 19(W) x 3.5(H) x 14.5(D)in | |||||
Connector | Inputs: balanced combination connector(XLR type+1/4″ TRS) Outputs: 5-Way binding posts x 2, Speakon Terminal x 2 |